Characters remaining: 500/500
Translation

gòn gọn

Academic
Friendly

Từ "gọn gọn" trong tiếng Việt có nghĩasự ngăn nắp, sạch sẽ, không rườm rà, hay sự sắp xếp một cách hợp lý, dễ dàng nhìn thấy sử dụng. Khi nói rằng một cái đó "gọn gọn", chúng ta thường cảm thấy rằng được tổ chức một cách tốt không sự lộn xộn.

Định nghĩa: - "Gọn gọn" có thể được hiểu như trạng thái của một không gian hoặc một vật được dọn dẹp, sắp xếp lại sao cho ngăn nắp dễ nhìn.

dụ sử dụng: 1. Sử dụng thông thường: - "Sau khi dọn dẹp, phòng khách trở nên gọn gọn hơn." - " ấy luôn giữ bàn làm việc của mình gọn gọn để có thể làm việc hiệu quả."

Các biến thể cách sử dụng khác: - "Gọn" (không "gọn"): chỉ đơn giản ngăn nắp. - dụ: "Căn phòng này rất gọn."

Từ đồng nghĩa từ gần giống: - "Ngăn nắp": cũng chỉ trạng thái tổ chức, không lộn xộn. - "Sạch sẽ": thường nhấn mạnh về sự sạch, không bụi bẩn.

Lưu ý: - "Gọn gọn" có thể được dùng để chỉ cả không gian vật (nhà cửa, bàn làm việc) các ý tưởng hay kế hoạch (dự án, phương pháp làm việc) để nhấn mạnh tính hiệu quả tổ chức. - Từ này thường được dùng trong bối cảnh hàng ngày, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn khi nói về sự hiệu quả trong công việc.

  1. t. Tạm gọn: Việc dọn nhà mới đã gòn gọn.

Words Containing "gòn gọn"

Comments and discussion on the word "gòn gọn"